土産
[Thổ Sản]
みやげ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Danh từ chung
đặc sản địa phương hoặc quà lưu niệm mua làm quà khi đi du lịch
JP: これは友人への土産です。
VI: Đây là món quà cho bạn bè.
🔗 お土産
Danh từ chung
quà tặng của khách
Danh từ chung
📝 thường là お土産
điều không mong muốn mà ai đó nhận được (ví dụ: bệnh khi đi nghỉ); quà tặng không mong muốn; sự bất lợi