哀訴 [Ai Tố]
あいそ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
khẩn cầu; khiếu nại
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
khẩn cầu; khiếu nại