吐く
[Thổ]
つく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
thở ra
JP: 息を深く吸ったり吐いたりしてください。
VI: Hãy hít thở sâu vào và thở ra.
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
nói dối
JP: そんな言葉を吐いたことを君は後悔するだろう。
VI: Bạn sẽ hối hận vì đã nói những lời đó.
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
nôn mửa
JP: 3回吐きました。
VI: Tôi đã nôn ba lần.
🔗 吐く・はく