取り替えっこ [Thủ Thế]
取替えっこ [Thủ Thế]
とりかえっこ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

đổi chác; trao đổi

JP: きみのラジオをぼく自転車じてんしゃえっこしないか。

VI: Bạn có muốn đổi chiếc radio của bạn lấy chiếc xe đạp của tôi không?

Hán tự

Thủ lấy; nhận
Thế trao đổi; dự phòng; thay thế; mỗi-

Từ liên quan đến 取り替えっこ