取り回し
[Thủ Hồi]
取回し [Thủ Hồi]
取り廻し [Thủ Hồi]
取廻し [Thủ Hồi]
取回し [Thủ Hồi]
取り廻し [Thủ Hồi]
取廻し [Thủ Hồi]
とりまわし
Danh từ chung
dễ dàng xử lý; vận hành; khả năng điều khiển
Danh từ chung
sắp xếp (ống, dây, v.v.); bố trí; đi dây; đi dây điện
Danh từ chung
Lĩnh vực: đấu vật sumo
dây đai của đô vật dùng trong trận đấu