収拾
[Thu Thập]
しゅうしゅう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
kiểm soát; dàn xếp; sắp xếp
JP: 事態は収拾に向かいつつある。
VI: Tình hình đang dần được kiểm soát.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
事態の収拾がつかなくなったら、昨日渡した番号で私に電話をかけなさい。
Nếu tình hình trở nên khó kiểm soát, hãy gọi cho tôi theo số tôi đã đưa hôm qua.