反映 [Phản Ánh]

反影 [Phản Ảnh]

はんえい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

phản chiếu (ánh sáng)

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

phản ánh (xã hội, thái độ, v.v.)

JP: 価格かかく需要じゅよう反映はんえいする。

VI: Giá cả phản ánh nhu cầu.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

Lĩnh vực: Tin học

áp dụng (cập nhật, thay đổi, v.v.); có hiệu lực

JP: 時間じかんをおかないと追加ついか削除さくじょ反映はんえいされない。

VI: Nếu không để thời gian, việc thêm hoặc xóa sẽ không được cập nhật.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

新聞しんぶん世論せろん反映はんえいする。
Báo chí phản ánh dư luận.
わたしゆめ反映はんえいするうみである。
Đôi mắt tôi là biển cả phản chiếu giấc mơ.
テレビにうつされるものは、いわば実社会じっしゃかい反映はんえいである。
Những gì được phát trên ti vi, có thể coi là phản ánh của xã hội thực.
この数字すうじ原油げんゆ輸入ゆにゅうげん反映はんえいしている。
Con số này phản ánh sự giảm nhập khẩu dầu thô.
かれ演説えんぜつとう意向いこう反映はんえいしたものではなかった。
Bài phát biểu của anh ấy không phản ánh ý đồ của đảng.
文学ぶんがくは、もっともすぐれた精神せいしんぬしによる人間にんげん活動かつどう反映はんえいである。
Văn học là sự phản ánh của hoạt động con người do những người có tâm hồn vĩ đại nhất thực hiện.
社会しゃかい価値かちかんはその伝統でんとうなか反映はんえいされている。
Các giá trị xã hội được phản ánh trong truyền thống của nó.
あるくに風習ふうしゅう習慣しゅうかんはそのくに文化ぶんか反映はんえいしている。
Phong tục, tập quán của một quốc gia phản ánh văn hóa của quốc gia đó.
この昇進しょうしんは、あなたの熱心ねっしんしつたか仕事しごとぶりを反映はんえいしたものでしょう。
Sự thăng tiến này phản ánh sự chăm chỉ và chất lượng công việc cao của bạn.
産婦人科さんふじんかっているのは出生しゅっしょうすう減少げんしょう医療いりょうニーズが低減ていげんしたのを反映はんえいしている。
Số lượng bác sĩ sản phụ khoa giảm là phản ánh việc nhu cầu y tế giảm do số lượng sinh giảm.

Hán tự

Từ liên quan đến 反映

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 反映
  • Cách đọc: はんえい
  • Từ loại: Danh từ; kết hợp với する thành động từ 反映する
  • Nghĩa khái quát: phản ánh, thể hiện ra kết quả/ý kiến/tình hình; (hiếm) phản chiếu trên mặt nước

2. Ý nghĩa chính

  • Phản ánh, thể hiện: Một trạng thái, ý kiến, dữ liệu được thể hiện ra ở chính sách, báo cáo, kết quả. Ví dụ: 世論を政策に反映する (phản ánh dư luận vào chính sách).
  • Biểu hiện ảnh hưởng: Sự thay đổi/ảnh hưởng được “ghi nhận” trong con số, chỉ số. Ví dụ: 物価高が指数に反映される.
  • (Văn phong miêu tả, ít dùng thường ngày) Phản chiếu trên mặt nước: 山影が湖面に反映する. Ngày nay hay dùng 映る hơn cho nghĩa quang học.

3. Phân biệt

  • 反映 vs 反射: 反射 là phản xạ vật lý của ánh sáng/âm thanh; 反映 chủ yếu là “phản ánh” theo nghĩa bóng (ý kiến, khuynh hướng). Câu như 鏡に反映する thường không tự nhiên; nên dùng 鏡に映る/映す.
  • 反映 vs 映る/映す: 映る/映す thiên về “hiện hình, chiếu ra” (cả nghĩa đen và bóng); 反映 nhấn mạnh sự “thể hiện/ghi nhận” của nội dung trong kết quả/chính sách.
  • Cấu trúc chủ động/bị động: Nを反映する (chủ động đưa vào), Nに反映される (tự nhiên được phản ánh). Khi muốn nhấn mạnh chủ thể điều chỉnh, dùng 〜に反映させる.

Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thông dụng: N(意見・結果・データ)を反映する / N(方針・計画・価格)に反映する/反映される / Nを反映させる.
  • Ngữ cảnh hay gặp: quản trị, chính sách, báo cáo, khoa học dữ liệu, kinh tế (指数・価格・需要), thiết kế sản phẩm (ユーザーの声を反映).
  • Lưu ý tự nhiên: Tránh dùng cho “phản chiếu gương” thường ngày; thay bằng 映る/映す/反射する.
  • Sắc thái: trang trọng, học thuật, báo chí; phù hợp văn viết, báo cáo.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
反射 Liên quan (vật lý) Phản xạ (ánh sáng, âm thanh...) Dùng cho hiện tượng vật lý; không thay cho 反映 trong “phản ánh ý kiến”.
映る/映す Gần nghĩa Hiện hình, chiếu ra Đời thường, cả nghĩa đen/lẫn bóng; không nhấn mạnh tính “ghi nhận” như 反映.
体現/具現 Đồng nghĩa gần Thể hiện, hiện thực hóa Văn phong trang trọng; 具現 hóa thiên về “biến thành hình dạng cụ thể”.
影響 Liên quan Ảnh hưởng Nguyên nhân; 反映 là “kết quả được biểu hiện”.
無視 Đối nghĩa Bỏ qua, phớt lờ Trái nghĩa về thái độ tiếp nhận ý kiến/dữ liệu.
隠蔽 Đối nghĩa Che giấu Trái nghĩa về việc không cho nội dung “hiện ra”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 反: phản, ngược lại, chống lại.
  • 映: ánh, chiếu, phản chiếu.
  • Liên tưởng nghĩa gốc: “chiếu ngược lại” → nội dung được dội lại và hiện ra trong kết quả/chính sách.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết báo cáo, 反映 cho phép diễn đạt khách quan: “Dữ liệu đã nói lên điều gì” thay vì “Tôi nghĩ”. Hãy chú ý chọn trợ từ: ý kiến/nhu cầu là đối tượng được “mang vào” (Nを反映する), còn nơi tiếp nhận là đích (Nに反映する/される). Trong giao tiếp nội bộ, 〜にきちんと反映できていない là cách mềm để nói “chưa đưa vào đầy đủ”.

8. Câu ví dụ

  • ユーザーの声を製品仕様に反映した。
    Chúng tôi đã phản ánh tiếng nói người dùng vào đặc tả sản phẩm.
  • 調査結果がレポートに十分に反映されていない。
    Kết quả khảo sát chưa được phản ánh đầy đủ trong báo cáo.
  • 物価上昇が賃金に反映されるまでには時間がかかる。
    Phải mất thời gian để lạm phát được phản ánh vào lương.
  • 現場の意見を方針に反映させてください。
    Hãy cho phản ánh ý kiến hiện trường vào phương châm.
  • 時代精神をデザインに反映する。
    Phản ánh tinh thần thời đại vào thiết kế.
  • 需要の変化は価格指数に直ちに反映されない。
    Sự thay đổi nhu cầu không ngay lập tức phản ánh vào chỉ số giá.
  • 合意内容を契約書に反映した上で署名する。
    Sau khi phản ánh nội dung đã thống nhất vào hợp đồng thì ký.
  • 最新のルールがシステムに反映されました。
    Quy tắc mới nhất đã được phản ánh vào hệ thống.
  • 顧客の不満を真摯に受け止め、改善策に反映する。
    Thành tâm đón nhận bất mãn của khách và phản ánh vào biện pháp cải thiện.
  • データ更新が画面に反映されるまでお待ちください。
    Vui lòng đợi cho đến khi cập nhật dữ liệu được phản ánh lên màn hình.
💡 Giải thích chi tiết về từ 反映 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?