参照 [Tam Chiếu]
さんしょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tham khảo

JP: 10こう参照さんしょうしてください。

VI: Vui lòng tham khảo mục 10.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

Lĩnh vực: Tin học

duyệt (tệp hoặc thư mục)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

前記ぜんき参照さんしょう
Xem lại phần trước.
前述ぜんじゅつ参照さんしょうのこと。
Xem lại phần đã nói trước.
作家さっかはよく辞書じしょ参照さんしょうする。
Nhà văn thường xuyên tham khảo từ điển.
上記じょうきれいをご参照さんしょうください。
Xin tham khảo ví dụ phía trên.
さらにくわしくは16ページ参照さんしょう
Hãy tham khảo thông tin chi tiết ở trang 16.
10ぺーじ参照さんしょうしてください。
Vui lòng tham khảo trang 10.
ほししるし重要じゅうよう参照さんしょう文献ぶんけんしめす。
Dấu sao chỉ dẫn đến tài liệu tham khảo quan trọng.
5ページ脚注きゃくちゅう参照さんしょうしてください。
Vui lòng tham khảo chú thích ở trang 5.
わたしはよくその辞書じしょ参照さんしょうする。
Tôi thường tham khảo cuốn từ điển đó.
講演こうえんしゃ時折ときおりメモを参照さんしょうした。
Diễn giả đôi khi tham khảo ghi chú.

Hán tự

Tam tham gia; đi; đến; thăm
Chiếu chiếu sáng

Từ liên quan đến 参照