厳正 [Nghiêm Chính]
げんせい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

nghiêm ngặt; cứng nhắc; chính xác; công bằng; không thiên vị

Hán tự

Nghiêm nghiêm khắc; nghiêm ngặt; khắc nghiệt; cứng nhắc
Chính chính xác; công bằng

Từ liên quan đến 厳正