Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
卒爾
[Tốt Nhĩ]
率爾
[Suất Nhĩ]
そつじ
🔊
Tính từ đuôi na
Danh từ chung
đột ngột
Hán tự
卒
Tốt
tốt nghiệp; lính; binh nhì; chết
爾
Nhĩ
bạn; ngươi
率
Suất
tỷ lệ; tỉ lệ; phần trăm; yếu tố; dẫn đầu; tiên phong; chỉ huy
Từ liên quan đến 卒爾
うかつ
bất cẩn; thiếu suy nghĩ; ngu ngốc; không chú ý; vô ý; không cẩn thận
そそっかしい
cẩu thả
不意
ふい
đột ngột; bất ngờ; không lường trước
俄
にわか
đột ngột; bất ngờ
出し抜け
だしぬけ
bất ngờ; đột ngột
唐突
とうとつ
đột ngột; bất ngờ
急
きゅう
đột ngột
急劇
きゅうげき
đột ngột
急激
きゅうげき
đột ngột
短兵急
たんぺいきゅう
nóng nảy
突然
とつぜん
đột ngột
あらぬ事
あらぬこと
điều không tưởng
いい加減
いいかげん
vô trách nhiệm; cẩu thả
ちゃらんぽらん
vô trách nhiệm
むやみ
thiếu suy nghĩ; liều lĩnh
むやみやたら
thiếu suy nghĩ; liều lĩnh
やたら
bừa bãi; mù quáng; ngẫu nhiên; liều lĩnh; thiếu suy nghĩ; quá mức; dồi dào
一驚
いっきょう
ngạc nhiên; kinh ngạc
不注意
ふちゅうい
bất cẩn
不見識
ふけんしき
thiếu suy nghĩ; thiếu thận trọng; thiếu ý thức chung; hấp tấp; thể hiện sự thiếu phán đoán; vô lý; không đứng đắn; làm mất mặt; đáng xấu hổ
吃驚
びっくり
ngạc nhiên; kinh ngạc; sợ hãi; giật mình
向こう見ず
むこうみず
liều lĩnh; táo bạo
喫驚
びっくり
ngạc nhiên; kinh ngạc; sợ hãi; giật mình
尻軽
しりがる
lăng nhăng; phóng đãng; không chung thủy; lẳng lơ
心ない
こころない
không suy nghĩ; không tử tế; tàn nhẫn; vô nhân đạo
心無い
こころない
không suy nghĩ; không tử tế; tàn nhẫn; vô nhân đạo
意表
いひょう
bất ngờ
慮外
りょがい
bất ngờ; không lường trước
有らぬ事
あらぬこと
điều không tưởng
浅はか
あさはか
nông cạn; thiển cận
浅墓
あさはか
nông cạn; thiển cận
無分別
むふんべつ
thiếu suy nghĩ; thiếu thận trọng
無思慮
むしりょ
thiếu suy nghĩ; thiếu thận trọng
無暗
むやみ
thiếu suy nghĩ; liều lĩnh
無考え
むかんがえ
thiếu suy nghĩ; thiếu cẩn trọng; hấp tấp
無謀
むぼう
liều lĩnh; không suy nghĩ
無闇
むやみ
thiếu suy nghĩ; liều lĩnh
疎放
そほう
thô; cẩu thả; liều lĩnh
突発的
とっぱつてき
đột ngột
粗忽
そこつ
bất cẩn
粗放
そほう
thô; cẩu thả; liều lĩnh
粗雑
そざつ
thô; sơ sài
軽々しい
かるがるしい
vội vàng; thiếu suy nghĩ; thiếu thận trọng; cẩu thả; phù phiếm
軽い
かるい
nhẹ (tức là không nặng); cảm giác nhẹ (tức là ít kháng cự, di chuyển dễ dàng)
軽はずみ
かるはずみ
thiếu suy nghĩ; hấp tấp
軽忽
きょうこつ
thiếu suy nghĩ
軽率
けいそつ
vội vàng; thiếu suy nghĩ; bất cẩn
軽薄
けいはく
nông cạn; hời hợt; tầm thường; không chân thành
軽軽しい
かるがるしい
vội vàng; thiếu suy nghĩ; thiếu thận trọng; cẩu thả; phù phiếm
軽骨
きょうこつ
thiếu suy nghĩ
驚がく
きょうがく
kinh ngạc; ngạc nhiên; sợ hãi; sốc
驚き
おどろき
ngạc nhiên; kinh ngạc; kỳ diệu
驚愕
きょうがく
kinh ngạc; ngạc nhiên; sợ hãi; sốc
Xem thêm