包む
[Bao]
裹む [Khoả]
裹む [Khoả]
つつむ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
gói
JP: 彼女は贈り物を紙に包んだ。
VI: Cô ấy đã gói quà bằng giấy.
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
📝 thường ở thể bị động
bao phủ
JP: この民族の起源は神秘につつまれている。
VI: Nguồn gốc của dân tộc này bao phủ trong bí ẩn.
JP: 島は濃い霧に包まれていた。
VI: Hòn đảo bị bao phủ bởi sương mù dày đặc.
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
che giấu
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
tặng tiền