労作 [Lao Tác]
ろうさく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

lao động; công việc khó khăn

Danh từ chung

công việc tỉ mỉ

Hán tự

Lao lao động; cảm ơn; thưởng cho; lao động; rắc rối
Tác làm; sản xuất; chuẩn bị

Từ liên quan đến 労作