こつこつ働く [Động]

コツコツ働く [Động]

こつこつはたらく – コツコツ働く
コツコツはたらく – コツコツ働く

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “ku”

làm việc chăm chỉ

Hán tự

Từ liên quan đến こつこつ働く