粒々辛苦 [Lạp 々 Tân Khổ]
粒粒辛苦 [Lạp Lạp Tân Khổ]
りゅうりゅうしんく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

lao động cực nhọc; làm việc chăm chỉ; công việc vất vả

Hán tự

Lạp hạt; giọt; đơn vị đếm cho hạt nhỏ
Tân cay; đắng
Khổ đau khổ; thử thách; lo lắng; khó khăn; cảm thấy cay đắng; cau có

Từ liên quan đến 粒々辛苦