力作 [Lực Tác]
りきさく
りょくさく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Danh từ chung

📝 đặc biệt là りきさく

tác phẩm công phu; tác phẩm nổi bật

JP: 今回こんかい発売はつばいされたアルバムは、ストーリー仕立したてになっていて力作りきさくだ。

VI: Album mới phát hành lần này được làm theo kiểu câu chuyện và là một tác phẩm xuất sắc.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ trang trọng / văn học

📝 đặc biệt là りょくさく

lao động; công việc

Hán tự

Lực sức mạnh; lực lượng; mạnh mẽ; căng thẳng; chịu đựng; nỗ lực
Tác làm; sản xuất; chuẩn bị

Từ liên quan đến 力作