力づける [Lực]
力付ける [Lực Phó]
ちからづける

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

khích lệ; động viên

Hán tự

Lực sức mạnh; lực lượng; mạnh mẽ; căng thẳng; chịu đựng; nỗ lực
Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm

Từ liên quan đến 力づける