前進 [Tiền Tiến]

ぜんしん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tiến lên; tiến bộ

JP: 軍隊ぐんたいおかうえ前進ぜんしんした。

VI: Quân đội đã tiến lên đỉnh đồi.

Trái nghĩa: 後進; 後退

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

てき前進ぜんしんめよ。
Hãy ngăn chặn sự tiến bộ của kẻ thù.
ぜんそく前進ぜんしん
Tiến lên toàn tốc.
かれらはかわまで前進ぜんしんした。
Họ tiến về phía sông.
前進ぜんしん命令めいれいっていた。
Họ đã chờ lệnh tiến lên.
かれらはゆっくり前進ぜんしんした。
Họ tiến lên từ từ.
困難こんなんかえりみず前進ぜんしんすべし。
Hãy tiến về phía trước mà không quan tâm đến khó khăn.
仕官しかん兵士へいしたち前進ぜんしんめいじた。
Sĩ quan đã ra lệnh cho binh sĩ tiến lên.
彼女かのじょはゆっくりと前進ぜんしんした。
Cô ta từ từ tiến về phía trước.
おおくの障害しょうがいにもめげず前進ぜんしんした。
Anh ấy đã tiến lên phía trước mà không nản lòng trước nhiều trở ngại.
前進ぜんしんしないことは後退こうたいにつながる。
Không tiến lên có nghĩa là lùi lại.

Hán tự

Từ liên quan đến 前進

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 前進
  • Cách đọc: ぜんしん
  • Loại từ: Danh từ; Động từ する (前進する)
  • Nghĩa khái quát: Sự tiến lên phía trước; sự tiến triển/tiến bộ theo chiều hướng tốt; di chuyển về phía trước.

2. Ý nghĩa chính

  • Tiến lên (về không gian): Người, xe, quân đội... di chuyển theo hướng trước. Ví dụ: 車が前進する。
  • Tiến triển/tiến bộ (về trạng thái, quá trình): Dự án, đàm phán, công nghệ có bước tiến. Ví dụ: 交渉が大きく前進した。
  • Khẩu hiệu/hiệu lệnh: Trong thể thao/quân sự: 「前進!」 = Tiến lên!

3. Phân biệt

  • 前進 vs 進む: 進む là động từ chung “tiến lên/tiếp diễn”, tự nhiên hằng ngày. 前進する mang sắc thái nhấn mạnh hướng về phía trước hoặc “có bước tiến”.
  • 前進 vs 進行: 進行 là “tiến hành/diễn tiến” (thời gian, bệnh…). 前進 nhấn mạnh bước tiến hay hướng tiến.
  • 前進 vs 進歩/進展: 進歩 = tiến bộ về năng lực/chất lượng; 進展 = tiến triển (thường dùng với đàm phán). 前進 bao quát hơn, dùng cho cả chuyển động vật lý.
  • Đồng âm khác nghĩa: 全身 (ぜんしん: toàn thân), 前身 (ぜんしん: tiền thân). Cẩn thận phân biệt bằng Kanji.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: N が前進する/N を前進させる/前進と後退/一歩前進する。
  • Ngành kỹ thuật/giao thông: 前進ギア (số tiến), 前進速度。
  • Chính trị/đàm phán: 協議が前進する, 和解に向けて前進する。
  • Phong cách: trung tính–trang trọng; phù hợp báo chí, báo cáo, khẩu hiệu.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
進む Liên quan Tiến; tiếp diễn Động từ tự thân, khẩu ngữ thường ngày.
進歩 Gần nghĩa Tiến bộ (về chất lượng, năng lực) Không dùng cho chuyển động vật lý.
進展 Gần nghĩa Tiến triển Thường dùng với 交渉・関係・計画.
進行 Liên quan Tiến hành/diễn tiến Trọng tiến trình, không nhấn “hướng trước”.
後退 Đối nghĩa Thoái lui, thụt lùi Cặp cố định: 前進と後退.
退却 Đối nghĩa Rút lui (quân sự) Sắc thái quân sự mạnh.
一歩前進 Cụm cố định Một bước tiến Thường dùng tường thuật kết quả.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : phía trước.
  • : tiến lên, tiến triển.
  • Kết hợp nghĩa: “tiến về phía trước”, nên dùng cho cả chuyển động thật và tiến triển trừu tượng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Ngoài nghĩa vật lý, 前進 còn là ẩn dụ tích cực trong báo chí: 「改革が前進」「技術革新を前進させる」. Khi nói mức độ, dùng các bổ ngữ như 大きく着実にわずかに 前進する. Tránh lẫn với 全身前身; hãy nhìn Kanji để nhận diện nhanh theo ngữ cảnh.

8. Câu ví dụ

  • 交渉は前進したが、合意にはまだ時間が必要だ。
    Đàm phán đã có bước tiến nhưng để đạt thỏa thuận vẫn cần thời gian.
  • 車をゆっくり前進させてください。
    Hãy cho xe tiến lên từ từ.
  • 新しい施策で改革が大きく前進した。
    Nhờ chính sách mới, cải cách đã tiến lên đáng kể.
  • 我々は一歩前進、そして実行へ。
    Chúng ta tiến thêm một bước và tiến tới thực thi.
  • 部隊は夜明けとともに前進を開始した。
    Đơn vị bắt đầu tiến quân lúc bình minh.
  • プロジェクトを前進させるため、優先順位を見直した。
    Để thúc đẩy dự án tiến lên, chúng tôi đã xem lại thứ tự ưu tiên.
  • 景気回復は緩やかに前進している。
    Sự phục hồi kinh tế đang tiến triển chậm rãi.
  • ここからは前進あるのみだ。
    Từ đây chỉ còn cách tiến lên.
  • 患者の治療は着実に前進している。
    Việc điều trị của bệnh nhân đang tiến triển vững chắc.
  • 彼の一言が議論を前進させた。
    Lời nói của anh ấy đã đẩy cuộc thảo luận tiến lên.
💡 Giải thích chi tiết về từ 前進 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?