分かれる [Phân]
岐れる [Kì]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
phân nhánh; rẽ; tách ra
JP: その問題で上院議員の意見が分かれた。
VI: Ý kiến của các thượng nghị sĩ đã chia rẽ về vấn đề này.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
tách ra; chia ra; phân chia
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
phân tán; rải rác