分かれる [Phân]

岐れる [Kì]

わかれる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

phân nhánh; rẽ; tách ra

JP: その問題もんだい上院じょういん議員ぎいん意見いけんかれた。

VI: Ý kiến của các thượng nghị sĩ đã chia rẽ về vấn đề này.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

tách ra; chia ra; phân chia

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

phân tán; rải rác

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

クラスは意見いけんかれた。
Lớp học đã có ý kiến chia rẽ.
クラスは2チームにかれた。
Lớp học đã chia thành hai đội.
シェイクスピアのげきよんかれる。
Các vở kịch của Shakespeare được chia thành bốn giai đoạn.
経営けいえい方針ほうしんめぐり、意見いけんかれた。
Ý kiến về chính sách kinh doanh đã bị chia rẽ.
ついたてで部屋へやが2つにかれている。
Căn phòng được chia làm hai bởi vách ngăn.
委員いいんかいは5つの部門ぶもんかれた。
Ủy ban đã được chia thành năm bộ phận.
課税かぜい問題もんだい意見いけんかれている。
Ý kiến bất đồng về vấn đề thuế.
みちはここでふたつにかれている。
Con đường tại đây chia làm hai.
生徒せいとたちは3つのグループにかれた。
Học sinh đã chia thành ba nhóm.
かれらは5人ごにんずつのグループにかれた。
Họ đã chia thành từng nhóm 5 người.

Hán tự

Từ liên quan đến 分かれる

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 分かれる(わかれる)
  • Cách đọc: わかれる
  • Loại từ: Động từ tự động từ (nhóm II – ichidan)
  • Độ phổ biến: Thông dụng, dùng cả văn nói và văn viết
  • Sắc thái: Trung tính; có thể mang nghĩa trung lập, khách quan khi nói về sự chia tách/khác biệt
  • Hán tự: 分(phân, chia)+ かれる (kana)
  • Lĩnh vực thường gặp: Đời sống, xã hội, học thuật (thống kê), giao thông

2. Ý nghĩa chính

  • Chia ra, tách ra thành nhiều phần/nhóm: クラスが二つに分かれる。
  • Phân nhánh (đường, sông, mạch): 道がY字に分かれる。
  • Bất đồng, chia rẽ (ý kiến, đánh giá): 意見が分かれる。
  • Khác biệt dẫn đến kết cục khác nhau (vận mệnh, kết quả): 運命が分かれる。
  • Phân loại (rơi vào các nhóm): 結果が三つのタイプに分かれる。

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 分かれる (tự động từ): “tự tách ra/được chia ra” – không tác động trực tiếp lên đối tượng.
  • 分ける (tha động từ): “chia, phân chia” – có chủ thể tác động: りんごを二つに分ける。
  • 別れる (わかれる): “chia tay, ly biệt (giữa người với người)” – không dùng để nói đường/ý kiến; ví dụ: 彼女と別れる。
  • 分裂する: “phân rã, chia rẽ” – sắc thái mạnh, trang trọng, thường dùng với tổ chức/đảng phái.
  • 二分する: “chia làm hai” – thường là tha động từ, văn phong trang trọng/học thuật.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: N が A と B に分かれる / N が 二つ(複数)に分かれる / N は場所で分かれる / (評価・意見)が分かれる
  • Với ý kiến/đánh giá: 賛否/評価/見解/好み + が分かれる là cụm rất tự nhiên.
  • Với đường/sông: 道/川/ルート + が分かれる để chỉ phân nhánh.
  • Về kết cục/khoảnh khắc mang tính bước ngoặt: 運命/明暗 + が分かれる.
  • Ngữ dụng: phù hợp văn viết, báo chí, báo cáo; văn nói cũng dùng nhiều, không trang trọng quá.
  • Lưu ý: nói “chia tay người yêu” không dùng 分かれる mà dùng 別れる.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
分ける Liên quan (tha động) Chia, phân chia Chủ thể tác động trực tiếp lên đối tượng.
別れる Phân biệt (dễ nhầm) Chia tay, ly biệt Dùng cho con người/quan hệ, không dùng cho đường/ý kiến.
分裂する Đồng nghĩa gần Phân rã, chia rẽ Sắc thái mạnh, trang trọng, tổ chức/đảng phái.
二分する Liên quan (học thuật) Chia làm hai Thường là tha động; văn phong học thuật.
まとまる Trái nghĩa Thống nhất, kết lại Ý kiến/quan điểm hội tụ.
一致する Trái nghĩa (ý kiến) Nhất trí, trùng khớp Dùng cho quan điểm/kết quả.
合流する Trái nghĩa (đường/sông) Hợp dòng, nhập lại Dùng cho đường/sông/phương tiện.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : gồm bộ dao 刀 và nét tách 八, gốc nghĩa “cắt ra, chia ra”.
  • かれる: phần nhịp động từ viết bằng kana, tạo thành tự động từ tương ứng với tha động từ 分ける.
  • Cặp tự–tha: 分かれる (tự) ↔ 分ける (tha).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả sự khác nhau giữa các nhóm, 分かれる giúp ta giữ giọng điệu trung lập, không phán xét. Trong văn luận hoặc báo cáo, các cụm như 評価が分かれる・見解が分かれる thể hiện rằng chưa có đồng thuận. Với đường sá, dùng ここで道が分かれる vừa miêu tả vị trí phân nhánh, vừa gợi ẩn dụ về “ngã rẽ cuộc đời”. Nếu cần nhấn mạnh tác nhân chủ động chia ra, hãy dùng tha động từ 分ける.

8. Câu ví dụ

  • この先で道が二股に分かれる
    Phía trước đường tách thành hai nhánh.
  • その問題については専門家の意見が分かれる
    Về vấn đề đó, ý kiến của chuyên gia chia rẽ.
  • クラスはA班とB班に分かれる
    Lớp chia thành tổ A và tổ B.
  • 人の好みは大きく分かれるものだ。
    Sở thích con người thường khác nhau rõ rệt.
  • 川はここで二つに分かれる
    Dòng sông phân nhánh tại đây.
  • 投資家の反応は楽観と悲観に分かれる
    Phản ứng của nhà đầu tư chia thành lạc quan và bi quan.
  • 発音は地域によって分かれる
    Phát âm khác nhau tùy vùng.
  • 結果は三つのタイプに分かれる
    Kết quả phân thành ba kiểu.
  • ここが運命の明暗を分かれる場面だ。
    Đây là khoảnh khắc phân định sáng tối của số phận.
  • 会場では賛否がはっきりと分かれる
    Tại hội trường, ý kiến tán thành và phản đối phân hóa rõ rệt.
💡 Giải thích chi tiết về từ 分かれる được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?