擬き [Nghĩ]

[Nghĩ]

抵牾 [Để Ngộ]

牴牾 [Để Ngộ]

もどき

Danh từ dùng như hậu tố

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

giả; bắt chước

Danh từ chung

nhân vật hài hước

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

chỉ trích

Hán tự

Từ liên quan đến 擬き