枝分かれ
[Chi Phân]
えだわかれ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
Lĩnh vực: Thực vật học
phân nhánh
JP: 平野を横切って水路が枝分かれしている。
VI: Kênh đào chạy ngang qua thung lũng
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
phân nhánh