出す [Xuất]

だす
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

lấy ra; đưa ra

JP:かねがいくらか必要ひつようなら銀行ぎんこうからしてもよい。

VI: Nếu bạn cần một số tiền, tôi có thể rút từ ngân hàng.

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

đưa ra; tiết lộ

JP: このけんでは名前なまえしたくない。

VI: Tôi không muốn nêu tên trong vấn đề này.

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

nộp (bài luận)

JP: 答案とうあんまえにもういちどかえしなさい。

VI: Đọc lại bài trước khi nộp.

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

xuất bản; công khai

JP: 1月いちがつ20日はつか月曜日げつようび)の午前ごぜんちゅう最終さいしゅう議事ぎじ事項じこうしますので、早急そうきゅうにお返事へんじください。

VI: Tôi sẽ gửi các mục lục cuối cùng vào buổi sáng ngày 20 tháng Một (thứ Hai), vui lòng trả lời sớm.

🔗 あぶり出す・あぶりだす

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

gửi (thư)

JP: このかん投稿とうこうした記事きじがやっと雑誌ざっしったんだよ。頑張がんばってつづけた甲斐かいがあったよ。

VI: Bài viết mà tôi đã đăng gần đây cuối cùng cũng được đăng trên tạp chí. Đáng công sức tôi bỏ ra.

🔗 手紙を出す

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

phát ra (âm thanh); bắt đầu (lửa)

JP: 政府せいふつぎのような声明せいめいした。

VI: Chính phủ đã đưa ra tuyên bố sau.

🔗 声を出す

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

phục vụ (thức ăn)

JP: ここではおいしいものされます。

VI: Bạn sẽ được phục vụ những món ăn ngon ở đây.

Hậu tốĐộng từ Godan - đuôi “su”

📝 sau gốc động từ -masu

... ra (nhảy ra, thực hiện)

JP: いつからいたみだしましたか。

VI: Bạn bắt đầu cảm thấy đau từ khi nào?

🔗 飛び出す・とびだす

Hậu tốĐộng từ Godan - đuôi “su”

📝 sau gốc động từ -masu

bắt đầu ...

🔗 歌いだす・うたいだす

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

きんせ!
Đưa tiền đây!
はやせ!
Nhanh lên!
元気げんきして。
Cố lên nhé.
元気げんきせよ。
Hãy vui lên nào.
元気げんきしなよ。
Cố gắng lên nhé.
くちすな。
Đừng xen vào.
きんせ。
Đưa tiền đây.
手紙てがみしたよ。
Tôi đã gửi thư rồi.
不味まずかったら、してね。
Nếu không ngon, cứ nhổ ra nhé.
勇気ゆうきして。
Hãy lấy hết can đảm.

Hán tự

Từ liên quan đến 出す

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 出す
  • Cách đọc: だす
  • Loại từ: Động từ tha động (他動詞)
  • Nghĩa khái quát: đưa ra, lấy ra, nộp, phát ra, cho thấy, mở (quán), xuất (hóa đơn/tiền), đạt (kết quả)…
  • Liên hệ tự động từ: 出る(でる)
  • Kanji: 出(ra, xuất)

2. Ý nghĩa chính

Đưa cái gì đó từ trong ra ngoài / làm cho xuất hiện ra ngoài. Từ nghĩa cốt lõi này phát triển ra:

  • 1) Lấy/đem ra: ゴミを出す (đổ rác), かばんから本を出す.
  • 2) Nộp/gửi: レポートを出す, 申請を出す, 招待状を出す.
  • 3) Phát/cho thấy: 声を出す, 笑顔を出す, 自信を出す.
  • 4) Phát hành/cung cấp: 店を出す, 新商品を出す, 雑誌を出す.
  • 5) Đạt/đẩy lên: 速度を出す, 成果を出す, 利益を出す.
  • 6) Trả/chi: お金を出す, 経費を出す, 交通費を出す.

3. Phân biệt

  • 出す (tha động) vs 出る (tự động): ドアを出す (đẩy cái gì ra khỏi cửa) vs ドアから出る (đi ra từ cửa).
  • 提出する: trang trọng hơn “nộp”, dùng trong hành chính/giáo dục.
  • 取り出す: “lấy ra” (nhấn thao tác lấy từ trong ra), cụ thể hơn 出す.
  • 出現する/発する: “xuất hiện/phát ra” ở văn phong khoa học; 出す linh hoạt, khẩu ngữ hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu cơ bản: Nを出す (ゴミ/声/お金/結果/届け/商品).
  • Thành ngữ: 顔を出す (ghé mặt), 元気を出す (vui lên), 口を出す (xen vào), 手を出す (ra tay, can dự).
  • Sắc thái: đa nghĩa, phổ dụng; văn cảnh quyết định nghĩa cụ thể.
  • Lưu ý: tránh lạm dụng khi cần tính trang trọng → thay bằng 提出する, 発行する, 公表する… tùy mục đích.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
出る Cặp tự/tha Đi/ra, xuất hiện (tự động) Chủ thể tự ra; không có tân ngữ
提出する Trang trọng Nộp (hồ sơ, báo cáo) Văn phòng, nhà trường
取り出す Hẹp nghĩa Lấy ra Nhấn thao tác rút từ trong ra
発する Liên quan Phát (âm/khí/lệnh) Văn viết, trang trọng/khoa học
しまい込む Đối nghĩa ngữ cảnh Cất vào Hành động trái nghĩa “lấy ra”

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 出: Hình ảnh “đi ra/đưa ra”. Từ cơ sở nghĩa là “ra ngoài”.
  • Gợi nhớ: từ trong (nội) → ngoài (ngoại): hành động “xuất” thành “出す”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Hãy tìm “mối liên hệ ra–vào” để đoán nghĩa: nếu có tân ngữ và bạn “đưa nó ra ngoài/ra hiện diện”, khả năng cao là dùng 出す. Với sắc thái trang trọng, thay bằng động từ Hán ngữ chuyên biệt để câu chính xác hơn.

8. Câu ví dụ

  • レポートを締め切りまでに出す
    Nộp báo cáo trước hạn.
  • 朝8時までにゴミを出す
    Đem rác ra trước 8 giờ sáng.
  • 財布から小銭を出す
    Lấy tiền lẻ ra từ ví.
  • もっと声を出すと、後ろまで聞こえます。
    Nếu phát ra tiếng to hơn thì phía sau sẽ nghe thấy.
  • 新しい店を駅前に出す予定だ。
    Dự định mở một cửa hàng mới trước ga.
  • スピードを出すと危ないよ。
    Chạy nhanh quá thì nguy hiểm đấy.
  • 結果を出すために戦略を見直す。
    Xem lại chiến lược để tạo ra kết quả.
  • 今日は私がお金を出すよ。
    Hôm nay để tôi trả tiền.
  • 会議には少しだけ顔を出すつもりです。
    Tôi định ghé mặt cuộc họp một chút.
  • 落ち込まずに元気を出す
    Đừng chán nản, hãy vực dậy tinh thần.
💡 Giải thích chi tiết về từ 出す được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?