典礼 [Điển Lễ]
てんれい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

nghi lễ; lễ nghi

Hán tự

Điển bộ luật; nghi lễ; luật; quy tắc
Lễ chào; cúi chào; nghi lễ; cảm ơn; thù lao

Từ liên quan đến 典礼