1. Thông tin cơ bản
- Từ: 兆し(きざし)
- Cách đọc: きざし
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: dấu hiệu, tín hiệu ban đầu, điềm cho thấy một sự thay đổi sắp xảy ra
- Sắc thái: thiên về dấu hiệu sớm, tinh tế, còn mơ hồ, thường được cảm nhận hoặc suy ra
- Biến thể ít gặp: 萌し(きざし, “mầm nảy” – văn chương, hiếm)
2. Ý nghĩa chính
- Ý nghĩa 1: Dấu hiệu ban đầu/điềm báo cho thấy điều gì đó bắt đầu xuất hiện hoặc sắp thay đổi (ví dụ: 回復の兆し, 春の兆し).
- Ý nghĩa 2: Mầm mống, manh nha (về cảm xúc, ý thức, xu hướng) mới chớm hiện ra.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 兆し vs 兆候(ちょうこう): 兆候 mang sắc thái khách quan, khoa học, y khoa, thường có dữ liệu hoặc triệu chứng rõ ràng. 兆し thiên về cảm nhận tinh tế, dấu hiệu sớm, văn phong tự nhiên/báo chí.
- 兆し vs 気配(けはい): 気配 là “bóng dáng/khí sắc/có vẻ”, chú trọng cảm giác hiện diện. 兆し nhấn mạnh dấu hiệu của sự biến chuyển sắp tới.
- 兆し vs 予兆(よちょう): 予兆 là điềm dự báo trước, sắc thái tiên đoán mạnh hơn; 兆し trung tính, rộng dụng.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc thường gặp: 〜の兆しが見える/現れる/感じられる, 〜の兆しはない/すらない.
- Collocation phổ biến: 回復の兆し, 改善の兆し, 成長の兆し, 春の兆し, 反発の兆し, 需要増加の兆し.
- Ngữ cảnh: báo chí, kinh tế, thời tiết, y tế, đời sống hằng ngày.
- Lưu ý: diễn tả giai đoạn rất sớm; khi dấu hiệu rõ hơn thường dùng 兆候/傾向.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 兆候(ちょうこう) |
Đồng nghĩa gần |
Triệu chứng, dấu hiệu |
Khách quan, khoa học, mức độ rõ ràng hơn |
| 予兆(よちょう) |
Gần nghĩa |
Điềm báo trước |
Sắc thái dự báo/điềm |
| 気配(けはい) |
Gần nghĩa |
Vẻ, dấu hiệu mơ hồ |
Nhấn vào “cảm giác hiện diện” |
| 傾向(けいこう) |
Liên quan |
Khuynh hướng |
Khi xu hướng đã tương đối rõ |
| 兆しなし |
Đối nghĩa theo ngữ cảnh |
Không có dấu hiệu |
Cách nói phủ định đi kèm |
| 好転(こうてん)の兆し |
Collocation |
Dấu hiệu chuyển biến tốt |
Dùng tích cực |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- Kanji chính: 兆 (điềm, dấu hiệu; cũng là “triệu” trong số lớn). Kunyomi: きざ-す/きざ-し; Onyomi: チョウ.
- Danh từ 兆し bắt nguồn từ động từ 兆す(きざす): “ló ra, manh nha, nhen nhóm”.
- Hàm ý gốc: “vết, nét” báo trước một sự việc – nên sắc thái “sớm, mơ hồ”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết tin tức, 兆し hay đi cùng tính từ đánh giá như 明るい/暗い để cho biết chiều hướng. Trong văn miêu tả, 兆し tạo cảm giác tinh tế, giàu hình ảnh hơn 兆候. Nếu bạn muốn nhấn mạnh “đã có dữ kiện rõ”, hãy cân nhắc chuyển sang 兆候 hoặc 傾向.
8. Câu ví dụ
- 景気回復の兆しが見え始めた。
Nền kinh tế bắt đầu xuất hiện dấu hiệu phục hồi.
- 長い冬が終わり、森に春の兆しが現れた。
Mùa đông dài đã qua và trong rừng hiện ra dấu hiệu của mùa xuân.
- 患者に改善の兆しはまだない。
Bệnh nhân vẫn chưa có dấu hiệu cải thiện.
- 売上に持ち直しの兆しが感じられる。
Cảm nhận được dấu hiệu vực dậy trong doanh số.
- 新しいアイデアの兆しがチーム内で芽生えている。
Mầm mống ý tưởng mới đang nhen nhóm trong đội.
- 合意形成の兆しは一歩前進した。
Dấu hiệu hình thành đồng thuận đã tiến thêm một bước.
- 炎症は引きつつあるが、完治の兆しは慎重に見極めたい。
Viêm đang giảm nhưng cần thận trọng đánh giá dấu hiệu khỏi hẳn.
- 都市に物価高騰の兆しが出ている。
Đang xuất hiện dấu hiệu giá cả leo thang ở thành phố.
- 関係修復の兆しが少し見えてきた。
Bắt đầu thấy một chút dấu hiệu hàn gắn quan hệ.
- 嵐の兆しを感じて、早めに避難した。
Cảm thấy dấu hiệu bão nên đã sơ tán sớm.