1. Thông tin cơ bản
- Từ: 傷害(しょうがい)
- Cách đọc: しょうがい
- Loại từ: Danh từ (pháp luật, y học)
- Khái quát: chỉ việc gây/tình trạng bị thương tích cơ thể, “tổn thương thân thể”.
- Phong cách/đăng ký: trang trọng, chuyên ngành; hay gặp trong tin tức, văn bản pháp lý.
- Ví dụ kết hợp thường gặp: 傷害事件, 傷害罪, 傷害致死, 傷害を負う/負わせる, 傷害保険, 精神的傷害
2. Ý nghĩa chính
- Tổn thương cơ thể (bodily injury): chỉ thương tích về thể xác do tai nạn hay hành vi bạo lực gây ra. Ví dụ: 身体に傷害を負う。
- Hành vi gây thương tích (legal sense): trong pháp luật hình sự, 傷害 là hành vi xâm phạm thân thể người khác (傷害罪). Ví dụ: 傷害の疑いで逮捕。
- Phạm vi mở rộng: có thể dùng ẩn dụ hoặc mở rộng sang yếu tố tinh thần trong học thuật (精神的傷害), nhưng mặc định hiểu là thể chất.
3. Phân biệt
- 傷害 vs 障害(しょうがい): cùng âm đọc, rất dễ nhầm.
- 傷害: “thương tích, gây thương tích” → tập trung vào tổn hại thân thể.
- 障害: “chướng ngại, trở ngại; khuyết tật” → chỉ sự cản trở/khó khăn (例: 交通障害, 発達障害).
- 傷害 vs 怪我(けが): 怪我 là từ thường ngày, trung tính. 傷害 trang trọng, pháp lý/y học.
- 傷害 vs 損傷(そんしょう): 損傷 thiên về “hư hại” cho vật thể; với cơ thể cũng dùng được nhưng tính kỹ thuật cao hơn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu hay gặp:
- 傷害を負う/被る: bị thương.
- 傷害を負わせる: gây thương tích cho người khác.
- 傷害の疑い: nghi ngờ phạm tội gây thương tích.
- 傷害事件/傷害罪/傷害致死: thuật ngữ pháp lý.
- 傷害保険: bảo hiểm tai nạn/thương tật.
- Ngữ cảnh: tin tức tội phạm, báo cáo y khoa, hợp đồng bảo hiểm, chính sách an toàn lao động.
- Lưu ý sắc thái: trang trọng, nghiêm túc; trong hội thoại đời thường thường dùng 怪我.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 怪我(けが) |
Gần nghĩa |
Bị thương |
Thường nhật, ít trang trọng hơn 傷害 |
| 障害(しょうがい) |
Đồng âm khác nghĩa |
Chướng ngại/khuyết tật |
Không phải “gây thương tích” |
| 損傷(そんしょう) |
Tương cận |
Tổn hại, hư hỏng |
Kỹ thuật, dùng cho vật/ cơ thể |
| 打撲(だぼく) |
Liên quan |
Vết bầm, chấn thương phần mềm |
Loại thương tích cụ thể |
| 重傷/軽傷 |
Liên quan |
Trọng thương/nhẹ |
Phân độ thương tích |
| 治癒(ちゆ) |
Đối hướng |
Chữa lành |
Quá trình hồi phục sau thương tích |
| 無傷(むきず) |
Đối lập |
Không thương tích |
Trạng thái an toàn |
| 暴行(ぼうこう) |
Liên quan pháp lý |
Bạo hành |
Hành vi có thể dẫn đến 傷害 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Kanji: 傷(ショウ・きず: vết thương)+ 害(ガイ: hại, tổn hại)→ “gây hại bằng vết thương”.
- Âm Hán Nhật: ショウガイ (onyomi cả hai chữ).
- Cấu trúc: danh từ Hán Nhật ghép, dùng độc lập và trong thuật ngữ pháp lý/y khoa.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tin tức, các cụm như 傷害事件, 傷害の疑い, 傷害致死 xuất hiện dày đặc. Khi mô tả chẩn đoán y khoa, người Nhật thích định danh cụ thể loại chấn thương (骨折, 打撲, 捻挫...) rồi mới gắn vào phạm trù 傷害. Khi viết học thuật hay pháp lý, ưu tiên dùng 傷害 để giữ tính chính xác và trang trọng.
8. Câu ví dụ
- 彼は口論の末、相手に傷害を負わせた。
Anh ta sau cuộc cãi vã đã gây thương tích cho đối phương.
- 警察は傷害事件として捜査を進めている。
Cảnh sát đang điều tra vụ việc như một vụ gây thương tích.
- 被害者は頭部に重度の傷害を受けた。
Nạn nhân bị thương tích nặng ở vùng đầu.
- 傷害の疑いで男が逮捕された。
Một người đàn ông bị bắt vì nghi ngờ gây thương tích.
- 彼は事故で足に傷害を負った。
Anh ấy bị thương ở chân do tai nạn.
- 故意の傷害は厳しく罰せられる。
Hành vi cố ý gây thương tích bị xử phạt nghiêm khắc.
- 転倒により内臓に傷害が生じた。
Do ngã nên phát sinh thương tích ở nội tạng.
- 万一に備えて傷害保険に加入している。
Tôi tham gia bảo hiểm thương tật để phòng bất trắc.
- 飲酒運転は重大な傷害につながりかねない。
Lái xe khi say rượu có thể dẫn đến thương tích nghiêm trọng.
- 弁護士が傷害罪の成立要件を説明した。
Luật sư đã giải thích các điều kiện cấu thành tội gây thương tích.