Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
偶像礼拝
[Ngẫu Tượng Lễ Bài]
ぐうぞうれいはい
🔊
Danh từ chung
thờ thần tượng
Hán tự
偶
Ngẫu
tình cờ; số chẵn; cặp đôi; vợ chồng; cùng loại
像
Tượng
tượng; bức tranh; hình ảnh; hình dáng; chân dung
礼
Lễ
chào; cúi chào; nghi lễ; cảm ơn; thù lao
拝
Bài
thờ cúng; tôn thờ; cầu nguyện
Từ liên quan đến 偶像礼拝
偶像崇拝
ぐうぞうすうはい
thờ thần tượng; thờ cúng thần tượng
偶像教
ぐうぞうきょう
thờ thần tượng
尊崇
そんすう
sự tôn kính; sự tôn sùng
崇拝
すうはい
thờ phụng
心酔
しんすい
ngưỡng mộ
恭敬
きょうけい
tôn trọng; tôn kính; sùng bái
偶像化
ぐうぞうか
thần tượng hóa
偶像視
ぐうぞうし
thần tượng hóa
傾倒
けいとう
dành hết tâm trí cho; tập trung vào; ngưỡng mộ nhiệt thành; có sự tôn trọng lớn
嘆美
たんび
ngưỡng mộ; tôn thờ
尊敬
そんけい
tôn trọng; kính trọng; tôn kính; danh dự
愛慕
あいぼ
tình yêu; gắn bó; ngưỡng mộ
感心
かんしん
ngưỡng mộ; ấn tượng
憧憬
どうけい
khao khát; mong mỏi; ước vọng; ngưỡng mộ
憬れ
あこがれ
khao khát; mong mỏi; ước vọng; ngưỡng mộ
敬慕
けいぼ
kính yêu
景仰
けいこう
tôn kính
欽慕
きんぼ
sùng bái; tôn kính; ngưỡng mộ
歎美
たんび
ngưỡng mộ; tôn thờ
渇仰
かつごう
tôn kính
献身
けんしん
tận tụy; cống hiến; hy sinh bản thân
礼拝
れいはい
thờ phụng; lễ (nhà thờ)
礼讃
らいさん
tán dương; thờ phụng
礼賛
らいさん
tán dương; thờ phụng
讃美
さんび
khen ngợi; tán dương
讚美
さんび
khen ngợi; tán dương
賛美
さんび
khen ngợi; tán dương
Xem thêm