修練 [Tu Luyện]
修煉 [Tu Luyện]
修錬 [Tu Luyện]
しゅうれん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

rèn luyện; huấn luyện; thực hành; kỷ luật

Hán tự

Tu kỷ luật; học
Luyện luyện tập; đánh bóng; rèn luyện; mài giũa; tinh luyện
Luyện luyện kim; nhào nặn trên lửa

Từ liên quan đến 修練