信頼 [Tín Lại]
しんらい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tin tưởng; tín nhiệm

JP: たしかにかれ信頼しんらいできます。

VI: Quả thật anh ấy đáng tin cậy.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれへの信頼しんらいうしなった。
Tôi đã mất lòng tin vào anh ấy.
かれ信頼しんらいできる。
Anh ấy đáng tin cậy.
信頼しんらいしています。
Tôi tin tưởng bạn.
太郎たろう社長しゃちょう信頼しんらいあつい。
Taro được sếp tin tưởng nhiều.
ジャクソンはかれらを信頼しんらいできない。
Jackson không thể tin tưởng họ được.
彼女かのじょ信頼しんらいできるひとだ。
Cô ấy là một người đáng tin cậy.
先生せんせいのこと信頼しんらいしてます。
Tôi tin tưởng giáo viên.
自分じぶん自身じしん信頼しんらいなさい。
Hãy tin tưởng vào chính mình.
友達ともだち信頼しんらいけっして裏切うらぎるな。
Không bao giờ phản bội lòng tin của bạn bè.
彼女かのじょかれ信頼しんらい裏切うらぎった。
Cô ấy đã phản bội lòng tin của anh ấy.

Hán tự

Tín niềm tin; sự thật
Lại tin tưởng; yêu cầu

Từ liên quan đến 信頼