俊才 [Tuấn Tài]
駿才 [Tuấn Tài]
しゅんさい

Danh từ chung

thần đồng; người tài năng; người có tài năng xuất chúng; thiên tài

Hán tự

Tuấn thiên tài; xuất sắc
Tài thiên tài; tuổi; thước khối

Từ liên quan đến 俊才