1. Thông tin cơ bản
- Từ: 作曲
- Cách đọc: さっきょく
- Loại từ: Danh từ; đi với する thành động từ (作曲する)
- Lĩnh vực: Âm nhạc, nghệ thuật
- Ví dụ kết hợp: 作曲家(さっきょくか), 作曲法, 作曲コンクール, 編曲, 作詞
2. Ý nghĩa chính
作曲 nghĩa là “soạn nhạc”, “viết nhạc”, chỉ việc tạo ra giai điệu và cấu trúc âm nhạc cho một tác phẩm (bản nhạc, bài hát, nhạc phim...). Dùng được như danh từ hoặc động từ với する: 曲を作曲する (soạn một bản).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 作詞: viết lời bài hát. 作曲 là phần giai điệu/hòa âm, 作詞 là phần ngôn từ.
- 編曲: phối khí/biên soạn lại cho dàn nhạc hoặc phong cách khác; không nhất thiết sáng tạo giai điệu mới như 作曲.
- 作曲家: người làm nghề soạn nhạc (nhạc sĩ, nhà soạn nhạc), là danh từ chỉ nghề nghiệp, khác với hành vi 作曲.
- 作成: “tạo/lập” (tài liệu, file...), không dùng cho âm nhạc; âm nhạc dùng 作曲.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc thường gặp: 「作品・曲・交響曲・主題歌を作曲する」, 「〜のために作曲する」, 「作曲を学ぶ/独学で作曲する」.
- Văn phong: dùng tự nhiên trong chuyên ngành âm nhạc; trong hội thoại có thể nói 「曲を作る」 (thân mật) thay cho 「作曲する」.
- Kết hợp tiêu biểu: 映画音楽の作曲, 委嘱作曲, 作曲技法, 作曲コンテスト.
- Bị động/tôn kính: 「この曲はX氏によって作曲された」 (được soạn bởi...).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 曲作り |
Từ gần nghĩa |
Làm nhạc, tạo bài nhạc |
Thân mật hơn 作曲; dùng nhiều trong pop/DTM. |
| 編曲 |
Liên quan |
Phối/biên soạn |
Thay đổi cách trình bày; không nhất thiết sáng tác giai điệu mới. |
| 作詞 |
Liên quan |
Viết lời |
Phân chia công việc trong sản xuất âm nhạc: 作曲 vs 作詞. |
| 即興 |
Đối lập tương đối |
Ngẫu hứng, ứng tấu |
即興演奏 đối lập với 作曲 ở tính chuẩn bị/ghi chép. |
| 作曲家 |
Danh xưng |
Nhà soạn nhạc |
Chỉ người thực hiện hành vi 作曲. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 作: làm, chế tác; gợi hành vi tạo ra.
- 曲: khúc, giai điệu, bản nhạc; cũng mang nghĩa uốn cong, nhưng trong âm nhạc là “khúc nhạc”.
- Hợp nghĩa: 作曲 = “tạo ra khúc nhạc”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nói về quyền, bạn sẽ gặp cụm như 作曲者 (tác giả phần nhạc) và 著作権 (bản quyền). Trong sản xuất, có trường hợp được “委嘱” (đặt hàng sáng tác), nên cụm 委嘱作曲 khá phổ biến. Với nhạc đại chúng, DTM(デスクトップミュージック) khiến quá trình 作曲 dễ tiếp cận hơn, nhưng vẫn cần nền tảng hòa âm và cấu trúc.
8. Câu ví dụ
- 彼は子どもの頃から作曲に興味があった。
Anh ấy đã hứng thú với việc soạn nhạc từ nhỏ.
- 私はピアノ曲を作曲した。
Tôi đã soạn một bản cho piano.
- 映画のために新しいテーマを作曲する。
Tôi soạn một chủ đề mới cho phim.
- 彼女は大学で作曲を学んでいる。
Cô ấy đang học soạn nhạc ở đại học.
- その交響曲は有名な作曲家によって作曲された。
Bản giao hưởng đó được soạn bởi một nhà soạn nhạc nổi tiếng.
- 締め切りまでに二曲作曲しなければならない。
Tôi phải soạn hai bản trước hạn chót.
- 彼は歌詞と作曲の両方を手がけた。
Anh ấy đảm nhiệm cả phần lời và phần soạn nhạc.
- このゲームのBGMは社内チームが作曲している。
Nhạc nền của trò chơi này do đội nội bộ soạn.
- 委嘱を受け、新作の作曲に取り組んでいる。
Tôi nhận ủy thác và đang bắt tay soạn tác phẩm mới.
- 独学で作曲を始めたが、和声の基礎でつまずいた。
Tôi tự học soạn nhạc nhưng vấp ở phần cơ bản hòa âm.