1. Thông tin cơ bản
- Từ: 体験
- Cách đọc: たいけん
- Loại từ: Danh từ; động từ する
- Lĩnh vực: Giáo dục, du lịch, phát triển bản thân
- Trình độ tham khảo: N3
- Cụm phổ biến: 体験する, 体験談, 職業体験, 貴重な体験
2. Ý nghĩa chính
体験 là “trải nghiệm” – tự mình trải qua, đích thân làm/nhìn/đối mặt, khác với chỉ nghe kể hay học lý thuyết.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 体験 vs 経験: 経験 là “kinh nghiệm” nói chung (cả tích lũy dài hạn); 体験 nhấn mạnh “trải nghiệm cụ thể, trực tiếp”.
- 疑似体験: trải nghiệm giả lập; 実体験: trải nghiệm thực.
- 見学: tham quan/quan sát, không nhất thiết “tự mình làm”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- 体験する: trải nghiệm (du lịch, nghề nghiệp, hoạt động).
- 体験談: câu chuyện trải nghiệm; 体験学習: học qua trải nghiệm.
- Ngữ cảnh giáo dục, PR du lịch, tuyển dụng, phát triển kỹ năng.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
| 経験 | Liên quan | Kinh nghiệm | Rộng hơn, tích lũy |
| 体感 | Gần nghĩa | Cảm nhận bằng cơ thể | Cảm giác thân thể |
| 見学 | Phân biệt | Tham quan/quan sát | Không nhất thiết trực tiếp làm |
| 疑似体験 | Phái sinh | Trải nghiệm giả lập | VR, mô phỏng |
| 実体験 | Phái sinh | Trải nghiệm thực | Đối lập với giả lập |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 体: thân, cơ thể; bản thân.
- 験: nghiệm, thử; kiểm chứng.
- Hợp nghĩa: điều bản thân thân trải qua và kiểm nghiệm – trải nghiệm.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết CV tiếng Nhật, dùng 貴重な体験を通じて〜を学んだ để nhấn mạnh học qua thực hành. Với kỹ năng nghề, 職業体験 giúp chứng minh mức độ phù hợp hơn là chỉ “biết lý thuyết”.
8. Câu ví dụ
- 農業を体験して食の大切さを実感した。
Trải nghiệm làm nông giúp tôi thấm thía tầm quan trọng của thực phẩm.
- 留学は人生を変える体験になった。
Du học trở thành một trải nghiệm thay đổi cuộc đời.
- VRで宇宙遊泳を体験できる。
Có thể trải nghiệm đi bộ ngoài không gian bằng VR.
- 失敗の体験こそが最大の学びだ。
Chính trải nghiệm thất bại là bài học lớn nhất.
- 職場見学と仕事体験に参加した。
Tôi đã tham gia tham quan nơi làm việc và trải nghiệm công việc.
- 被災の体験を語り継ぐ。
Kể lại trải nghiệm khi bị thiên tai.
- 海外ボランティアで貴重な体験を得た。
Tôi có được trải nghiệm quý giá khi tình nguyện ở nước ngoài.
- 子どもたちに自然体験の機会を提供する。
Cung cấp cơ hội trải nghiệm thiên nhiên cho trẻ em.
- 実際にやってみる体験が理解を深める。
Trải nghiệm tự tay làm sẽ giúp hiểu sâu hơn.
- 異文化体験が視野を広げてくれた。
Trải nghiệm khác văn hóa đã mở rộng tầm nhìn của tôi.