付加
[Phó Gia]
附加 [Phụ Gia]
附加 [Phụ Gia]
ふか
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
bổ sung
JP: スミスのアプローチは、接辞付加ということを考慮に入れない点でほかと非常に異なっている。
VI: Phương pháp tiếp cận của Smith rất khác biệt ở chỗ nó không xem xét đến việc thêm tiếp vị.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
その価格って、付加価値税も入ってる?
Giá này đã bao gồm thuế VAT chưa?
このようなものを修飾語と呼ばずに、付加語(A)と呼んでいる文法書もあります。
Có sách ngữ pháp gọi đây là từ phụ thêm (A) chứ không phải là từ bổ ngữ.