付き [Phó]

[Phó]

つき
づき
ツキ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

bao gồm

JP: ああ、バスタブきがいいな。

VI: Ồ, tôi thích có bồn tắm.

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

gắn với

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

ấn tượng

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

may mắn

JP: つきが、ずっとまわってこないと、あきらめない賭博とばく危機ききをおかして、大金たいきんねらわざるをえなくなる。

VI: Khi may mắn không đến, con bạc không từ bỏ phải mạo hiểm để theo đuổi khoản lớn.

Danh từ chung

tính xã hội

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

trợ lý

🔗 お付き

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

nước dùng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

部屋へやはエアコンきですか?
Phòng có máy điều hòa không?
カメラを付属ふぞくひんきでった。
Tôi đã mua máy ảnh kèm theo phụ kiện.
浴室よくしつきの一人ひとり部屋へやですね。
Phòng đơn có phòng tắm phải không?
わたし車庫しゃこきのいえりた。
Tôi đã thuê một ngôi nhà có garage.
わたしはシャワーきの部屋へやしい。
Tôi muốn một phòng có vòi hoa sen.
かれはバターきパンがきだ。
Anh ấy thích ăn bánh mì có bơ.
ガレージきのいえさがしてるの。
Tôi đang tìm mua một ngôi nhà có garage.
ベッドきのところならどこでもいい。
Chỗ nào có giường cũng được.
バスきのシングルにしてください。
Làm ơn cho tôi phòng đơn có bồn tắm.
エアコンきの小型車こがたしゃがいいのですが。
Tôi muốn thuê một chiếc xe nhỏ có điều hòa.

Hán tự

Từ liên quan đến 付き

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 付き
  • Cách đọc: つき
  • Loại từ: hậu tố (接尾語), danh từ
  • Kanji/Kana: 付き(つき)
  • Độ trang trọng: trung tính; dùng rộng rãi trong văn nói, văn viết, quảng cáo
  • Ý niệm cốt lõi: “đi kèm, được gắn, có kèm”
  • Ví dụ thường gặp: 朝食付き, 保証付き, 条件付き, 例文付きの〜

2. Ý nghĩa chính

  • Đi kèm/bao gồm: chỉ việc một vật/đặc điểm/dịch vụ được kèm theo một thứ khác (朝食付きのプラン: gói có kèm bữa sáng).
  • Được trang bị/có sẵn: nhấn mạnh trạng thái có sẵn chức năng/phụ kiện (リモコン付き: có kèm điều khiển).
  • Điều kiện kèm theo: dùng trong ngữ cảnh quy định, hợp đồng (条件付きで許可する: cho phép có điều kiện).
  • Đặc trưng kèm theo: mô tả thuộc tính đi kèm (番号付きの座席: ghế có đánh số).

3. Phân biệt

  • 付き vs 付く/付ける: 付く (tự động từ: “dính/gắn vào”), 付ける (tha động từ: “gắn/đính vào”); còn 付きhậu tố danh hóa “có kèm”.
  • 付き vs 付きの: Khi bổ nghĩa danh từ phía sau, thường dùng dạng N + 付き + の + N (例文付きの辞書). Trong nhiều trường hợp bỏ “の” vẫn thấy trong quảng cáo, nhưng dạng có “の” chuẩn hơn.
  • 付き vs 入り: 〜入り nhấn mạnh “có chứa bên trong” (例: 具入り), còn 〜付き là “đi kèm/được trang bị” (例: リモコン付き).
  • Không nhầm với 日付(ひづけ): dù cùng chữ 付, 日付 là “ngày tháng”, không phải hậu tố “付き”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu cơ bản: N + 付き(の)+ N (朝食付きのホテル, 保証付きの商品).
  • Dùng như trạng ngữ: N + 付きで (条件付きで許可する: cho phép với điều kiện).
  • Ngữ cảnh: thương mại, dịch vụ, hướng dẫn sử dụng, quảng cáo, văn bản quy định.
  • Kết hợp thường gặp: 保証/特典/例文/英訳/番号/殻/皮/字幕/写真/リモコン + 付き.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
付く/付ける Từ gốc/liên hệ Dính/gắn; gắn vào Động từ tạo ý niệm gắn-kèm; danh hóa là 付き.
〜入り Từ gần nghĩa Có chứa, có pha Nhấn mạnh “ở bên trong”; 付き nhấn mạnh “đi kèm”.
込み(こみ) Liên quan Đã bao gồm Giá cả/chi phí “đã bao gồm” (税込み); 付き dùng rộng hơn.
条件付き Cố định Có điều kiện Cụm thường dùng trong văn bản pháp lý/quy định.
無し(なし) Đối nghĩa Không kèm/không có Ví dụ: 朝食無しのプラン.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

(bộ Nhân đứng 亻 + 寸): nghĩa là “gắn, dính, kèm”. 付き là dạng danh hóa/tiếp vị của 付く/付ける, biểu thị trạng thái “có kèm”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

付き linh hoạt và giàu tính kết hợp. Khi mô tả sản phẩm/dịch vụ, 付き gợi cảm giác “được lợi thêm”, còn 〜入り có sắc thái “chứa bên trong”. Trong văn bản chính thức, hãy ưu tiên “N + 付きの + N” để câu gọn và chuẩn. Với điều kiện, “条件付きで/の” vừa trang trọng vừa rõ nghĩa.

8. Câu ví dụ

  • 朝食付きの宿を予約した。
    Tôi đã đặt nhà trọ có kèm bữa sáng.
  • この中古車は一年付きの保証がある。
    Chiếc xe cũ này có bảo hành một năm đi kèm.
  • 条件付きで入場を許可します。
    Chúng tôi cho phép vào cửa với điều kiện kèm theo.
  • 英訳付きの資料を配布します。
    Sẽ phát tài liệu có kèm bản dịch tiếng Anh.
  • リモコン付きの扇風機が便利だ。
    Quạt có kèm điều khiển từ xa rất tiện.
  • 付きの落花生を買った。
    Tôi đã mua lạc còn nguyên vỏ.
  • 番号付きの座席なので迷わない。
    Vì ghế có đánh số nên không bị lạc chỗ.
  • 英語字幕付きの映画を探している。
    Tôi đang tìm phim có kèm phụ đề tiếng Anh.
  • 名前付き引数を使うと読みやすい。
    Dùng đối số có tên thì dễ đọc hơn.
  • 写真付きの履歴書をご提出ください。
    Vui lòng nộp sơ yếu lý lịch có kèm ảnh.
💡 Giải thích chi tiết về từ 付き được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?