人妻
[Nhân Thê]
ひとづま
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000
Độ phổ biến từ: Top 21000
Danh từ chung
người phụ nữ đã kết hôn
Danh từ chung
vợ người khác
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
なんで人妻と付き合ってるの?
Tại sao lại hẹn hò với người đã có gia đình?
私たち、みんな人妻なのよ。
Chúng tôi đều là phụ nữ đã có chồng.