交戦
[Giao Khuyết]
こうせん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000
Độ phổ biến từ: Top 16000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
chiến tranh; trận chiến; xung đột
JP: わが軍は敵と交戦した。
VI: Quân đội chúng tôi đã giao tranh với kẻ thù.