交わす [Giao]

かわす
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

trao đổi (tin nhắn, lời chào, tranh luận, v.v.)

JP: だれ議長ぎちょう任命にんめいされるかについて、はげしい議論ぎろんがかわされた。

VI: Cuộc tranh luận gay gắt đã diễn ra về việc ai sẽ được bổ nhiệm làm chủ tịch.

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

giao nhau; cắt nhau; đan xen

Hậu tốĐộng từ Godan - đuôi “su”

📝 sau động từ ở dạng -masu

... với nhau; ... cho nhau

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれらはあいさつをわした。
Họ đã chào hỏi nhau.
かれらはみをわした。
Họ đã cười mỉm với nhau.
言葉ことばわさずキスをした。
Chúng tôi đã hôn nhau mà không nói một lời.
かれらは激論げきろんわしていた。
Họ đã tranh luận kịch liệt.
かれらはあめなかくちづけをわした。
Họ đã hôn nhau dưới mưa.
わたしたちはあいさつをわしった。
Chúng tôi đã trao đổi lời chào.
恋人こいびとたちはたくさんの手紙てがみわした。
Các cặp tình nhân đã trao đổi với nhau nhiều bức thư.
わたしかれ言葉ことばわしたことはない。
Tôi chưa bao giờ nói chuyện với anh ấy.
かれらはかた握手あくしゅわしてわかれた。
Họ đã bắt tay nhau thật chặt rồi chia tay.
社員しゃいんたちは会議かいぎ率直そっちょく意見いけんわした。
Các nhân viên đã trao đổi ý kiến thẳng thắn trong cuộc họp.

Hán tự

Từ liên quan đến 交わす

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 交わす
  • Cách đọc: かわす
  • Từ loại: Động từ nhóm 1 (godan), tha động từ
  • Nghĩa khái quát: trao đổi (lời, chào hỏi, lời hứa...), giao nhau; né, tránh (đòn, tấn công)
  • Collocation quen thuộc: 挨拶を交わす, 言葉を交わす, 約束を交わす, 杯を交わす, 視線を交わす, 攻撃を交わす

2. Ý nghĩa chính

  • Trao đổi qua lại: chào hỏi, trò chuyện, ký kết/trao lời hứa, chạm cốc.
  • Tránh/né: né đòn, lách người để tránh va chạm.

3. Phân biệt

  • 交わす vs 交換する: 交換する là trao đổi vật cụ thể. 交わす thiên về trao đổi hành vi/lời nói hoặc nghi thức.
  • 交わす vs やり取りする: やり取りする là qua lại tổng quát (mail, tin nhắn). 交わす mang sắc thái nghi thức, trực tiếp hơn.
  • 交わす (né) vs 避ける/かわす(仮名): cùng nghĩa “tránh”, nhưng 交わす thường gợi động tác nhanh, khéo léo.
  • 交わす vs 交差する/交える: 交差する là “giao cắt” (tự động từ); 交える là “trộn/đan xen cùng với”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Nを交わす: 挨拶/言葉/約束/契約/メール/視線/握手/杯 など.
  • 攻撃/パンチを交わす: né đòn; cũng có “打ち合う” (đánh qua lại) nhưng sắc thái khác.
  • Ngữ cảnh: giao tiếp hằng ngày, nghi lễ, kinh doanh (ký kết), thể thao/đối kháng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
やり取りする Gần nghĩa trao đổi qua lại Thường dùng cho mail/tin nhắn.
交換する Liên quan trao đổi Vật chất hữu hình.
取り交わす Đồng nghĩa trang trọng trao đổi, ký kết Thường dùng với hợp đồng/điều khoản.
避ける/受け流す Đồng nghĩa (né) tránh, đỡ sang Ngữ cảnh phòng thủ, ứng xử.
受ける Đối nghĩa (né) nhận (đòn) Trái với tránh/né.
無視する Đối nghĩa (giao tiếp) phớt lờ Không trao đổi/đáp lại.
断る Đối nghĩa ngữ dụng từ chối Không chấp nhận trao đổi/đề nghị.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : giao nhau, qua lại, trao đổi.
  • わす: okurigana chỉ biến tố của động từ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

交わす nhấn vào tính “qua lại” và “nhịp điệu” của tương tác. Với giao tiếp, nó gợi cảm giác lịch sự, nhã nhặn (挨拶・言葉). Với né tránh, nó diễn tả động tác nhanh, xử lý khéo léo. Chọn 交わす giúp câu văn gọn mà giàu sắc thái.

8. Câu ví dụ

  • 朝、近所の人と挨拶を交わす
    Buổi sáng, tôi trao nhau lời chào với hàng xóm.
  • 取引先と契約を交わすことになった。
    Chúng tôi sẽ ký kết hợp đồng với đối tác.
  • 二人は視線を交わすと、微笑んだ。
    Hai người trao nhau ánh nhìn rồi mỉm cười.
  • 将来について真剣に言葉を交わす
    Trao đổi nghiêm túc về tương lai.
  • 乾杯の前に杯を交わす
    Chạm cốc trước khi cạn ly.
  • 素早く体をひねってパンチを交わす
    Vặn người thật nhanh để né cú đấm.
  • メールで何度も意見を交わすうちに、方針が固まった。
    Qua nhiều lần trao đổi email, đường lối đã được thống nhất.
  • 別れ際、固い握手を交わす
    Lúc chia tay, chúng tôi bắt tay thật chặt.
  • 冗談を交わすことで場が和んだ。
    Trao qua lại vài câu đùa khiến bầu không khí dịu lại.
  • 危ないタックルを身を翻して交わす
    Đổi hướng người để né cú vào bóng nguy hiểm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 交わす được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?