予言 [Dữ Ngôn]
兼言 [Kiêm Ngôn]
兼ね言 [Kiêm Ngôn]
かねごと

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

lời hứa; dự đoán

Hán tự

Dữ trước; tôi
Ngôn nói; từ
Kiêm đồng thời; và; trước; trước

Từ liên quan đến 予言