並外れる [Tịnh Ngoại]
並はずれる [Tịnh]
並みはずれる [Tịnh]
並み外れる [Tịnh Ngoại]
なみはずれる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

không bình thường

JP: かれ並外なみはずれて優秀ゆうしゅうとはわないでもすぐれている。

VI: Anh ấy không phải là xuất sắc nhất nhưng cũng rất giỏi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょ並外なみはずれて魅力みりょくてきだ。
Cô ấy vô cùng quyến rũ.
かれ並外なみはずれた数学すうがく才能さいのうっている。
Anh ấy có tài năng toán học phi thường.
不器用ぶきようなそのおとこ彼女かのじょ並外なみはずれた才能さいのううらやましくおもった。
Người đàn ông vụng về ấy đã ghen tị với tài năng phi thường của cô ấy.
250キロというのは相撲すもうりとしても並外なみはずれた体重たいじゅうだ。
Cân nặng 250 kilogram là một trọng lượng đáng kể ngay cả đối với một võ sĩ sumo.

Hán tự

Tịnh hàng; và; ngoài ra; cũng như; xếp hàng; ngang hàng với; đối thủ; bằng
Ngoại bên ngoài

Từ liên quan đến 並外れる