不統一 [Bất Thống Nhất]

ふとういつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Danh từ chungTính từ đuôi na

không thống nhất

Hán tự

Từ liên quan đến 不統一