1. Thông tin cơ bản
- Từ: 不正
- Cách đọc: ふせい
- Loại từ: Danh từ; tính từ-na(不正な〜)
- Nghĩa khái quát: bất chính, gian lận, sai trái, trái phép
2. Ý nghĩa chính
Chỉ hành vi trái với chuẩn mực hoặc quy định, có thể là trái pháp luật (違法) hoặc không công bằng/không hợp lệ trong quy tắc nội bộ: 不正行為, 不正アクセス, 不正利用, 不正受給, 不正請求...
3. Phân biệt
- 違法: trái luật; phạm vi pháp lý rõ ràng. 不正 bao quát hơn, gồm cả hành vi trái quy định nội bộ.
- 不当: không thỏa đáng/không hợp lý; có thể chưa đến mức “gian lận”.
- 反則: phạm luật trong thể thao; phạm vi hẹp, mang tính quy tắc trận đấu.
- 不良: hàng lỗi, chất lượng kém; không phải “gian lận”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm cố định: 不正行為, 不正アクセス, 不正利用, 不正受給, 不正請求, 不正競争.
- Mẫu câu: 不正を働く/行う, 不正が発覚する, 不正を見逃さない, 不正を暴く, 不正防止.
- Ngữ cảnh: quản trị tuân thủ, CNTT bảo mật, tài chính-kế toán, thi cử.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 違法 |
Gần nghĩa |
Trái pháp luật |
Phạm vi pháp lý rõ ràng |
| 不当 |
Gần nghĩa |
Không thỏa đáng |
Không luôn là gian lận |
| 汚職 |
Liên quan |
Tham nhũng |
Dạng nghiêm trọng của 不正 trong bộ máy công |
| 違反 |
Liên quan |
Vi phạm |
Vi phạm quy định/luật lệ nói chung |
| 公正 |
Đối nghĩa |
Công chính, công bằng |
Trái nghĩa về chuẩn mực đạo đức |
| 合法 |
Đối nghĩa |
Hợp pháp |
Trái nghĩa pháp lý với 違法/不正の一部 |
| 正当 |
Đối nghĩa |
Chính đáng |
Hợp lý và đúng đắn |
| クリーン |
Đối lập ngữ cảnh |
Trong sạch |
Khẩu ngữ tổ chức “trong sạch, không gian lận” |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 不: không, bất.
- 正: đúng, chính, ngay thẳng.
- Kết hợp: “không chính đáng/không đúng” → gian lận, bất chính.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong báo cáo tuân thủ, 不正 đi kèm các biện pháp như 内部統制・監査・再発防止. Trong CNTT, 不正アクセス gắn với xác thực đa yếu tố và ghi nhật ký. Khi mô tả pháp lý, cân nhắc dùng “違法” nếu cần ranh giới luật định rõ ràng.
8. Câu ví dụ
- 不正アクセスが検出された。
Đã phát hiện truy cập trái phép.
- 経費の不正請求で処分を受けた。
Bị kỷ luật vì kê khai chi phí gian lận.
- 職員が不正を働き、懲戒解雇となった。
Một nhân viên thực hiện hành vi bất chính và bị sa thải kỷ luật.
- 給付金の不正受給が発覚した。
Việc nhận trợ cấp bất hợp pháp đã bị phát giác.
- 試験で不正をした学生がいた。
Có sinh viên gian lận trong kỳ thi.
- 会社ぐるみの不正が疑われている。
Người ta nghi ngờ công ty dính líu gian lận có hệ thống.
- 不正を見逃さない体制を整える。
Thiết lập cơ chế không bỏ sót hành vi bất chính.
- 不正利用を防ぐため本人確認を強化する。
Tăng cường xác minh danh tính để ngăn sử dụng trái phép.
- 不正な改造は法律で禁じられている。
Việc độ chế trái phép bị pháp luật cấm.
- 第三者委員会が不正の有無を調査する。
Ủy ban bên thứ ba điều tra xem có gian lận hay không.