下降 [Hạ Hàng]

かこう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

hạ xuống; rơi; giảm; suy giảm; lún

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ人気にんき下降かこうせんをたどっている。
Sự nổi tiếng của anh ấy đang trên đà giảm sút.

Hán tự

Từ liên quan đến 下降

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 下降(かこう)
  • Loại từ: Danh từ / Danh từ làm động từ với する (下降する)
  • Nghĩa khái quát: Sự hạ xuống, giảm xuống, đi xuống (về vị trí, mức độ, trị số, xu hướng)
  • Lĩnh vực/Ngữ cảnh: Kinh tế, khí tượng, hàng không, thống kê, y tế
  • Cụm thường gặp: 下降する・下降傾向・下降率・下降気流・緩やかな下降
  • Đối lập điển hình: 上昇(じょうしょう)

2. Ý nghĩa chính

1) Hạ xuống (vị trí/độ cao): máy bay hạ độ cao, tầng khí lưu đi xuống.

2) Giảm xuống (trị số/điểm số/giá trị): giá cả, nhiệt độ, tỉ lệ, điểm đánh giá giảm.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 低下(ていか): giảm sút nói chung (chất lượng, thể lực…); phạm vi rộng hơn 下降.
  • 下落(げらく): giảm giá (chứng khoán, bất động sản) mang sắc thái thị trường.
  • 降下(こうか): đi xuống theo nghĩa vật lý (nhảy dù, bụi rơi xuống); gần với “hạ xuống” vị trí.
  • 落下(らっか): rơi xuống tự do (vật thể rơi).
  • 下がる/下げる: động từ thường ngày “giảm/giảm xuống”, trung hòa hơn về sắc thái.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Hàng không: 飛行機が下降する/着陸に向けて降下を開始する.
  • Thống kê/kinh tế: 物価が下降傾向にある・指数の緩やかな下降.
  • Khí tượng: 下降気流(khí lưu đi xuống)gây nhiễu loạn không khí.
  • Cách nói trang trọng/khoa học hơn so với 下がる khi mô tả xu hướng và dữ liệu.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
上昇 Đối nghĩa Tăng lên Đối lập trực tiếp với 下降.
低下 Gần nghĩa Giảm sút Chung chung về năng lực/chất lượng/trạng thái.
下落 Gần nghĩa (lĩnh vực) Sụt giá Ngữ cảnh thị trường, giá cả, chứng khoán.
降下 Gần nghĩa Hạ xuống (vật lý) Thường nói về chuyển động vật lý xuống dưới.
下降気流 Tổ hợp cố định Dòng khí đi xuống Thuật ngữ khí tượng/hàng không.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : dưới, hạ.
  • : giáng, rơi/đi xuống.
  • 下降: “đi xuống phía dưới”, dùng cho cả vị trí lẫn trị số.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi lựa chọn giữa 下降 và 低下/下落/降下, hãy ưu tiên 下降 cho biểu đồ xu hướng chung hay mô tả “đi xuống” mang tính kỹ thuật. Trong văn nói đời thường, 下がる là đủ; trong báo cáo, 下降/低下 rõ ràng và trang trọng hơn.

8. Câu ví dụ

  • 物価は緩やかな下降傾向にある。
    Giá cả đang có xu hướng giảm nhẹ.
  • 飛行機が下降開始した
    Máy bay đã bắt đầu hạ độ cao.
  • 気温の急激な下降で体調を崩した。
    Tôi bị mệt vì nhiệt độ giảm đột ngột.
  • 売上は四半期ごとに下降している。
    Doanh thu đang giảm dần theo từng quý.
  • この地域は下降気流強い
    Khu vực này có dòng khí đi xuống mạnh.
  • 指数は前日比で2%下降した。
    Chỉ số đã giảm 2% so với ngày hôm trước.
  • 彼の評価は事件以来下降一途をたどっている。
    Từ sau sự cố, đánh giá về anh ấy chỉ toàn đi xuống.
  • グライダーがゆっくり下降して着陸した。
    Tàu lượn hạ dần rồi hạ cánh.
  • 出生率の長期的な下降が課題だ。
    Sự suy giảm dài hạn của tỷ lệ sinh là vấn đề nan giải.
  • 為替は午前中に急下降したが、午後には持ち直した
    Tỷ giá giảm mạnh buổi sáng nhưng hồi phục vào buổi chiều.
💡 Giải thích chi tiết về từ 下降 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?