リクエスト
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

yêu cầu

JP: そんなことリクエストしていません。

VI: Tôi không yêu cầu điều đó.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムはわたしがリクエストしたうたうたった。
Tom đã hát bài hát tôi yêu cầu.
トムはわたしがリクエストしたきょくうたってくれた。
Tom đã hát bài hát mà tôi yêu cầu.
トムはわたしたちがリクエストしたうたうたわなかった。
Tom không hát bài hát mà chúng tôi yêu cầu.
リクエストにおこたえして、いくつかぶん追加ついかしてみました。
Để đáp ứng yêu cầu, tôi đã thêm một số câu.
60000キリリクイラスト:キリばんんだBeikyuさんのサイト「ちいさなカエデののそばで」のイメージイラストをえがいてほしいというリクエストをいただきました。
Nhận được yêu cầu vẽ minh họa cho trang web "Bên cây phong nhỏ" của Beikyu, người đã trúng số may mắn 60.000.

Từ liên quan đến リクエスト