Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
メゾン
🔊
Danh từ chung
nhà
Từ liên quan đến メゾン
お宅
おたく
nhà bạn; gia đình bạn
お家
おうち
nhà của bạn
ハウス
nhà
人家
じんか
nhà ở; nơi cư trú
人屋
ごく
nhà tù; nhà giam
令堂
れいどう
nhà; mẹ
住みか
すみか
nơi ở; nhà
住み処
すみか
nơi ở; nhà
住み家
すみか
nơi ở; nhà
住宅
じゅうたく
nhà ở; khu dân cư
住家
すみか
nơi ở; nhà
住居
すまい
nơi ở; địa chỉ
住屋
じゅうおく
nơi ở; nhà; địa chỉ
宅
たく
nhà; nhà ở
家
いえ
nhà; nơi ở; chỗ ở; gia đình
家宅
かたく
nhà ở; cơ sở
家屋
かおく
nhà; tòa nhà
宿
しゅく
người bị ruồng bỏ
居
きょ
nơi cư trú
居宅
きょたく
nơi ở; nhà ở; nhà
居所
いどころ
nơi ở; địa chỉ
居館
きょかん
dinh thự; biệt thự
屋
や
cửa hàng; nhà hàng
建屋
たてや
kết cấu nhà máy
戸
と
cửa (đặc biệt kiểu Nhật)
棲み家
すみか
nơi ở; nhà
棲家
すみか
nơi ở; nhà
館
やかた
biệt thự; cung điện; nhà trang viên; lâu đài
Xem thêm