ペテン師 [Sư]
ぺてん師 [Sư]
ペテンし – ぺてん師
ぺてんし – ぺてん師

Danh từ chung

kẻ lừa đảo; kẻ giả mạo; kẻ gian

JP: わたしはうそつきやペテン軽蔑けいべつする。

VI: Tôi khinh thường những kẻ nói dối và lừa đảo.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

子供こどもはペテンだ。
Đứa trẻ là kẻ lừa đảo.
彼女かのじょは、かれはペテンだ、とまでった。
Cô ấy thậm chí còn nói rằng anh ta là một kẻ lừa đảo.
彼女かのじょは、かれのことをペテンとすらった。
Cô ấy thậm chí đã gọi anh ta là kẻ lừa đảo.

Hán tự

giáo viên; quân đội

Từ liên quan đến ペテン師