独鈷
[Độc Cô]
独古 [Độc Cổ]
独股 [Độc Cổ]
独古 [Độc Cổ]
独股 [Độc Cổ]
とっこ
どっこ
Danh từ chung
Lĩnh vực: Phật giáo
vajra một nhánh; tokko
dụng cụ bằng đồng hoặc sắt, nhọn ở cả hai đầu, dùng trong nghi lễ Phật giáo bí truyền
Danh từ chung
vải hoa văn tokko