ヘビー
ヘヴィ
ヘビイ
Tính từ đuôi naDanh từ chung
nặng
JP: ヘヴィなサウンドが求められている。
VI: Âm thanh nặng đang được yêu cầu.
JP: 彼はまだヘビー級の選手権を保持している。
VI: Anh ấy vẫn giữ danh hiệu vô địch hạng nặng.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼はあしたヘビー級チャンピオンと対戦する。
Ngày mai anh ấy sẽ đấu với nhà vô địch hạng nặng.