ビジネス
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
kinh doanh
JP: 私のビジネスは再び回復しつつあります。
VI: Kinh doanh của tôi đang dần phục hồi.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ビジネススクールに行きたいのです。
Tôi muốn đi học trường kinh doanh.
ここは東京のビジネス街だ。
Đây là khu vực kinh doanh của Tokyo.
彼はそのビジネスを引き継いだ。
Anh ấy đã tiếp quản công việc kinh doanh đó.
彼はビジネスの経歴がある。
Anh ấy có kinh nghiệm trong kinh doanh.
彼はビジネスではまだひよっこだ。
Anh ấy vẫn còn là gà mờ trong kinh doanh.
彼は、お父さんのビジネスを引き継ぎました。
Anh ấy đã tiếp quản công việc kinh doanh của bố mình.
日本のビジネスホテルはそんなに高くない。
Khách sạn dành cho doanh nhân ở Nhật không quá đắt.
ジョンはビジネスに精通している。
John am hiểu về kinh doanh.
映画産業は一大ビジネスになった。
Ngành công nghiệp điện ảnh đã trở thành một doanh nghiệp lớn.
彼はこのビジネスで名声を築いた。
Anh ấy đã xây dựng danh tiếng trong kinh doanh này.