ハウス
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
nhà
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
nhà kính nhựa
🔗 ビニールハウス
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
nhạc house
🔗 ハウスミュージック
Thán từ
📝 lệnh cho chó
về chuồng của bạn (lồng, giường, v.v.)!
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
カレーハウスで食べました。
Tôi đã ăn ở nhà hàng cà ri.
ハウスダストにアレルギーがあります。
Tôi bị dị ứng với bụi nhà.
ビニールハウスでトマトを栽培しています。
Tôi đang trồng cà chua trong nhà kính.
トムとメアリーはトレーラーハウスで暮らしている。
Tom và Mary đang sống trong một cái nhà rơ-moóc
トムとメアリーは、スマートハウスに住んでいます。
Tom và Mary sống trong một ngôi nhà thông minh.
トムとメアリーは、スマートハウスで暮らしています。
Tom và Mary sống trong một ngôi nhà thông minh.
トムとメアリーはツリーハウスに住んでるんだよ。
Tom và Mary đang sống trong một ngôi nhà trên cây.
そのデザイン・ハウスにとって、コンピューター製造にさらに急進的な色彩を導入することは適切な戦略であった。
Đối với công ty thiết kế đó, việc áp dụng một chiến lược tiên tiến hơn trong sản xuất máy tính là phù hợp.