トントン拍子
[Phách Tử]
とんとん拍子 [Phách Tử]
とんとん拍子 [Phách Tử]
とんとんびょうし
Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
📝 thường được sử dụng như trạng từ là 〜に
dễ dàng; suôn sẻ; không gặp trở ngại; nhanh chóng
JP: この国の経済は近年とんとん拍子に成長しています。
VI: Kinh tế của đất nước này gần đây đang phát triển nhanh chóng.
🔗 トントン
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
万事トントン拍子にいった。
Mọi thứ diễn ra trôi chảy.