トリック

Danh từ chung

mánh khóe

JP: このミステリーのトリックは、奇想天外きそうてんがいだ。

VI: Mánh khóe của câu chuyện bí ẩn này thật kỳ lạ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

これはトリックじゃない。
Đây không phải là trò lừa.
ずいぶん簡単かんたんなトリックだったな。
Một thủ thuật đơn giản đến lạ thường.
わたしはこの手品てじなのトリックにがついた。
Tôi đã nhận ra mánh khóe của trò ảo thuật này.
彼女かのじょ楽々らくらくとこのトリックをやってのけた。
Cô ấy đã dễ dàng thực hiện trò ảo thuật này.

Từ liên quan đến トリック