Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
サーチ
🔊
Danh từ chung
Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru
tìm kiếm
Từ liên quan đến サーチ
捜査
そうさ
tìm kiếm (đặc biệt trong điều tra tội phạm); điều tra; thẩm vấn
捜索
そうさく
tìm kiếm (đặc biệt là người hoặc vật bị mất tích); truy tìm
探索
たんさく
tìm kiếm; điều tra
検索
けんさく
tra cứu; tìm kiếm; truy xuất; tham khảo
フィールドワーク
công việc thực địa
リサーチ
nghiên cứu
探検
たんけん
thám hiểm
探求
たんきゅう
tìm kiếm; theo đuổi
探究
たんきゅう
nghiên cứu; điều tra
探訪
たんぼう
tìm kiếm; săn tin
詮索
せんさく
điều tra; tìm kiếm; thăm dò
調査
ちょうさ
điều tra; khảo sát
手配
てはい
sắp xếp
捜す
さがす
tìm kiếm; săn lùng
探し回る
さがしまわる
tìm kiếm xung quanh; săn lùng; tìm kiếm khắp nơi
探す
さがす
tìm kiếm; săn lùng
探る
さぐる
mò mẫm; tìm kiếm
改め
あらため
trước đây; trước kia; đã thay đổi
漁り
あさり
tìm kiếm; lục lọi
見る
みる
nhìn; xem; quan sát
視る
みる
nhìn; xem; quan sát
調べ
しらべ
điều tra; kiểm tra
調べる
しらべる
kiểm tra; tra cứu; điều tra; tìm kiếm
Xem thêm